Phân biệt What kind of, type of, sort of – Cách dùng & bài tập

Key takeaways

Nhìn chung, cấu trúc what kind of, type of, sort of có thể dùng thay thế cho nhau khi người nói muốn hỏi về một loại sự việc, sự vật nào đó. 

Riêng kind of và sort of còn được sử dụng để làm qualifier, có thể giúp giảm tính tuyệt đối của sự việc và giúp câu văn trở nên nhẹ nhàng hơn.

Định nghĩa và cách dùng what kind of

Kind

Theo từ điển Cambridge, danh từ “kind” /kaɪnd/ được định nghĩa là “a group with similar characteristics, or a particular type”: một nhóm sự vật hoặc sự việc có cùng tính chất với nhau. Kind thường được dùng chung với giới từ “of” (của). Kind có thể hiểu đơn giản là “loại”.

Ví dụ: “What kind of books do you usually prefer reading in your free time?” (Bạn thích đọc loại sách nào khi rảnh rỗi?)

“He’s not the kind of person who gives up easily in the face of challenges.” (Anh ấy không phải loại người dễ dàng bỏ cuộc khi gặp thử thách)

What kind of

What kind of + danh từ + O?

“What kind of” là cấu trúc dùng để hỏi “…loại nào?” Cấu trúc này có thể áp dụng cho vật, cho người hoặc sự việc.

Ví dụ: “What kind of music do you like?” (Bạn thích loại nhạc nào?) hoặc (Bạn thích dòng nhạc nào?)

So sánh Kind of, Type of và Sort of

Cũng theo từ điển Cambridge, sort, type và kind đều có nghĩa tương tự nhau. Chúng là những từ chỉ những sự vật, sự việc hoặc người mang cùng một tính chất trong cùng một nhóm. 

Ví dụ: “He’s looking for a sort of vintage style in his clothing.” (Anh ấy đang tìm kiếm loại quần áo hơi cổ điển một chút)

“What type of cake do you want for the party?” (Bạn muốn loại bánh nào cho bữa tiệc?)

“What kinds of music do you enjoy?” (Bạn thích thể loại nhạc nào?)

Ngoài cách dùng ở trên, kind of, sort of còn được dùng như một qualifier (từ làm gia tăng hoặc giảm nghĩa của một từ khác). Chúng có thể được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “đại loại như” hoặc “kiểu như”. Kind of sẽ được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh-Mỹ và sort of sẽ được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh-Anh.

Ví dụ:

  • “I’m kind of hungry, but I could wait for dinner.” (Tôi hơi đói nhưng tôi vẫn có thể chờ đến bữa tối. 

  • “The weather today is sort of chilly, not too cold though.” (Thời tiết hôm nay hơi se lạnh nhưng cũng không quá lạnh)

Trong một vài trường hợp, type of mang nghĩa chỉ một thể loại cụ thể hoặc một nhóm có đồng tính chất, trong khi kind of và sort of dùng để chỉ một nhóm có cùng tính chất nhưng mang tính khái quát và trừu tượng hơn.

Ví dụ:

  • What type of book do you like? (Bạn thích thể loại sách nào?)

  • He’s always looking for a new sort of adventure. (Anh ấy luôn tìm kiếm loại trải nghiệm như vậy)

Trong câu đầu tiên, type of dùng để chỉ thể loại sách, mang tính cụ thể hơn. Câu thứ hai dùng sort of để chỉ trải nghiệm hoặc chuyến phiêu lưu – một khái niệm trừu tượng hơn.

Đọc thêm các bài viết khác:

  • Câu bị động (Passive Voice) là gì? Công thức, cách dùng và bài tập

  • Đại từ tân ngữ (Object pronoun) | Định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng

  • Cấu trúc It was not until | Công thức và bài tập cơ bản

Bài tập thực hành

Bài tập 1: Nối các câu trả lời với câu hỏi tương ứng

Example:

Statement: She is looking for a new book to read because she enjoys mystery novels.

Question: What sort of book is she looking for?

Statements

Questions

  1. He is considering changing his job to something more creative.

  2. They are planning their next vacation to a tropical destination.

  3. They’re thinking of adopting a pet to keep them company at home.

  4. She wants to start a new hobby that can help her relax after work.

  5. He is researching cars that are both economical and environmentally friendly.

  1. What sort of car is he researching?

  2. What kind of hobbies is she interested in starting after work?

  3. What sort of pet are they thinking of adopting?

  4. What sort of activities are they planning for their next vacation?

  5. What type of job is he considering?

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

  1. I am looking for a ____ job that allows for flexible hours.

  2. He gave me a ____ look that I couldn’t quite interpret.

  3. What ____ material is best for outdoor furniture?

  4. It’s a ____ movie that makes you think deeply about life.

  5. She has a ____ humor that not everyone appreciates.

  6. In the library, you can find every ____ book imaginable.

  7. This is a ____ situation where patience is key.

  8. We need a ____ plan that addresses all our concerns.

  9. She’s the ____ friend who’s always there for you.

  10. That’s a ____ behavior common in toddlers.

Đáp án

Bài tập 1: Nối các mệnh đề với câu hỏi tương ứng

  1. E

  2. D

  3. C

  4. B

  5. A

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

  1. type of

  2. sort of

  3. kind of

  4. kind of

  5. sort of

  6. type of

  7. kind of

  8. type of

  9. kind of

  10. sort of

Tổng kết

Trên đây là bài viết về cấu trúc what kind of, type of, sort of. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, người học đã có thêm kiến thức về các dạng câu hỏi trên. Nhìn chung kind of, type of, sort of khi hỏi về các loại sự vật, sự việc đều có thể dùng thay thế cho nhau. Riêng kind of và sort of có thể dùng như một cụm từ để giảm ý nghĩa của từ. Việc nắm rõ và sử dụng đúng các cụm từ trên sẽ giúp người học nâng cao trình độ tiếng Anh của mình hơn.

Ngoài ra, người học còn có thể tham khảo thư viện tài liệu tại ZIM. Thư viện sách và tài liệu học tiếng Anh của ZIM được viết theo phương pháp Contextualized Learning – phương pháp giải thích và truyền đạt kiến thức bối cảnh hoá giúp người học dễ hiểu và có tính ứng dụng cao trong học tập và các bài thi chứng chỉ tiếng Anh như IELTS hay TOEIC.

Trích dẫn

  • “Kind of and Sort of.” Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/kind-of-and-sort-of. Accessed 12 Dec. 2023.

  • “Sort, Type and Kind.” Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/sort-type-and-kind. Accessed 12 Dec. 2023.Cấu trúc what kind of, type of, sort of

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *