Giải bài tập SGK Tiếng Anh 11 Unit 1 Lesson 1 giúp các em học sinh trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 4, 5, 6, 7 để chuẩn bị bài Health and Healthy Lifestyle trước khi đến lớp.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 11 Unit 1: Lesson 1
Soạn Lesson 1 Unit 1 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK i-Learn Smart World 11 tập 1. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt tiếng Anh 11. Đồng thời giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 11 theo chương trình mới. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài soạn Unit 1 Lớp 11: Lesson 1 trang 4, 5, 6, 7 i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi.
Soạn Unit 1 Lớp 11 Lesson 1 trang 4, 5, 6, 7
Let’s Talk!
In pairs: Look at the picture. Who do you think eats more healthily? Why? What do you do to stay healthy?
(Theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ ai ăn lành mạnh hơn? Vì sao? Bạn làm gì để giữ sức khỏe tốt?)
Gợi ý đáp án
A: Who do you think eats more healthily?
B: I think the girl eats more healthily.
A: Why?
B: Because she eats vegetable salad with a lot of vitamin and very little fat while the the boy eats pizzas and chips which contain a lot of fat.
A: What do you do to stay healthy?
B: Well, I try to get enough sleep at night, do exercise at least 30 minutes every day, eat a lot of fruit and vegetables, and drink enough water. I seldom eat fast food and drink cola or coffee.
A: Wow, you seem to have a very healthy routine.
New Words
a. Match the sentences. Listen and repeat.
(Nối các câu tương ứng. Lắng nghe và lặp lại.)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
1. c |
2. e |
3. d |
4. f |
5. a |
6. b |
b. In pairs: Talk about which food you limit or avoid eating and say why.
(Làm theo cặp: Nói về thực phẩm bạn hạn chế hoặc tránh ăn và nói lý do.)
Gợi ý đáp án
I limit eating processed foods such as sausages, instant noodles… because it’s easy to cause cancer.
Reading
a. Read the article about healthy diets and choose the best title.
(Đọc bài viết về chế độ ăn uống lành mạnh và chọn tiêu đề đúng nhất.)
Gợi ý đáp án
1. It’s easy to eat healthy
b. Now, read and circle the correct answers.
(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
Gợi ý đáp án
1. c |
2. c |
3. a |
4. c |
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe
d. In pair: How does your diet compare to the Healthy Eating Plate? What foods do you need to eat more or less?
(Theo cặp: Chế độ ăn uống của bạn so với Đĩa ăn lành mạnh như thế nào? Bạn cần ăn nhiều hay ít những loại thực phẩm nào?)
Gợi ý đáp án
My diet is the same as the Healthy Eating Plate. I think I need to eat more healthy proteins and vegetables.
Grammar Meaning and Use
a. Look at the picture. What do you think the boy is saying?
(Nhìn bức tranh. Bạn nghĩ bạn nam này đang nói gì?)
Gợi ý đáp án
I think the boy is saying, “Mmm! They smell amazing!”
b. Now, listen and check your ideas.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)
Bài nghe
c. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
Bài nghe
Grammar Form & Practice
a. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại những câu sau.)
Gợi ý đáp án
2. Processed meats aren’t good a source of protein.
3. This looks really menu healthy.
4. Is yogurt a good source of dairy?
5. How does the food look?
6. Do you think fried food smells good?
7. Which dish tastes the best?
b. Circle the linking verbs.
(Khoanh tròn các động từ liên kết.)
Gợi ý đáp án
1. smells |
2. looks |
3. tastes |
4. smells |
5. looks |
c. In pairs: Say what your favorite food is and say why you like it.
(Theo cặp: Nói món ăn yêu thích của em là gì và vì sao em thích nó.)
Gợi ý đáp án
A: I love nem rán. It tastes amazing and looks attractive.
B: Me too. But I prefer hủ tíu. It smells so good and has a lot of vegetables.
Pronunciation
a. Focus on the /ks/ sound.
(Tập trung vào âm /ks/.)
b. Listen to the words and focus on the underline letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái gạch dưới.)
Bài nghe
c. Listen and circle the words you hear.
(Nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
1. things |
2. cakes |
3. looks |
d. Take turns saying the words in Task c while your partner points to them.
(Thay phiên nhau nói các từ trong Bài c trong khi bạn của bạn chỉ vào chúng.)
Practice
a. Take turns asking about and describing the food on the menu using the verbs in the box.
(Thay phiên nhau hỏi và mô tả món ăn trong thực đơn bằng cách sử dụng các động từ trong khung.)
Gợi ý đáp án
A: Which dish do you think tastes good?
B: I think vegetable soup tastes good.
A: Is vegetable soup healthy?
B: I think it is healthy because it has a lot of vitamins and no fat.
b. Which of the foods would you eat for lunch? Which should be eaten in small amounts? Why?
(Những loại thực phẩm bạn sẽ ăn cho bữa trưa? Cái nào nên ăn với lượng nhỏ? Tại sao?)
Gợi ý đáp án
I would eat chicken salad for lunch because it is healthy with a lot of protein and vitamin but no fat.
Sweets such as carbonated drinks, cakes, candies… should be eaten in small amounts because the sugar in these foods is quite high and not good for health.
Speaking
Speaking A HEALTHIER LUNCH MENU
(Thực đơn bữa trưa lành mạnh hơn)
a. Imagine your school wants to make a healthier lunch menu. In pairs: Look at the old menu and discuss which dishes are healthy and unhealthy. Decide which dishes should be replaced and create a new healthy menu.
(Hãy tưởng tượng trường học của bạn muốn thực hiện một thực đơn bữa trưa lành mạnh hơn. Làm theo cặp: Nhìn vào thực đơn cũ và thảo luận xem món nào tốt cho sức khỏe và món nào không tốt cho sức khỏe. Quyết định món ăn nào nên được thay thế và tạo một thực đơn mới tốt cho sức khỏe.)
Gợi ý đáp án
A: Do you think cheese and sausage pasta is healthy?
B: Yes, it has lots of protein in it. But it’s a processed food and a bit high in fat and not good for health. I think we should replace it.
Our new healthy menu
1. Brown rice and shrimp
2. Vegetable soup
3. Chicken salad
4. Fried eggs
5. Apple pie
6. Fruit juice
b. Join another pair and compare your menus. Did you replace the same dishes? Why (not)?
(Tham gia một cặp khác và so sánh các menu của bạn. Bạn đã thay thế các món ăn tương tự? Tại sao không)?)
Gợi ý đáp án
No, we didn’t replace the same dishes. Because the other pair like chè and bún đậu mắm tôm and they don’t want to replace them.