Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson 3 Unit 19: The animal world trang 62, 63 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 2.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: Lesson 3
Soạn Unit 19 Lesson 3 Global Success 4 bám sát theo chương trình sách giáo khoa, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 4 theo chương trình mới. Vậy chi tiết mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn nhé:
Soạn Anh 4 Unit 19: Lesson 3
Bài 1
Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Trả lời:
These animals are roaring loudly.
(Những con vật này đang gầm to.)
Those animals are running quickly.
(Những con vật đó đang chạy thật là nhanh.)
Bài 2
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
1. These giraffes are moving _____.
a. quickly
b. loudly
2. Those lions are roaring ______.
a. loudly
b. quickly
Bài nghe:
1. These giraffes are moving quiclky.
(Những con hươu cao cổ đang di chuyển thật là nhanh.)
2. Those lions are roaring loudly.
(Những con sư tử đang gầm thật là lớn.)
Trả lời:
1. a
2. a
Bài 3
Let’s chant. (Hãy đọc theo.)
Dịch:
Lớn tiếng, ầm ĩ.
Những con sư tử đang gầm lớn.
Chúng đang rống to.
Nhanh lên.
Những con hươu cao cổ đang chạy một cách nhanh chóng.
Chúng đang chạy thật là nhanh.
Bài 4
Read and answer. (Đọc và trả lời.)
It is a nice day today. Ben and his friends are at the zoo because they want to see the animals. They like giraffes because they have long necks and legs. Giraffes can run very quickly. His friends like birds because they sing merrily. Ben loves peacocks because they dance beautifully.
1. Where are Ben and his friends?
2. What do they want to see?
3. Why do they like giraffes?
4. Why do his friends like birds?
Dịch:
Hôm nay là ngày đẹp trời. Ben và những người bạn của anh ấy đang ở sở thú vì họ muốn xem những con vật. Họ thích hươu cao cổ vì chúng có cổ và chân dài. Hươu cao cổ có thể chạy rất nhanh. Bạn bè của anh ấy thích chim vì chúng hót vui vẻ. Ben yêu những con công vì chúng nhảy rất đẹp.
1. Ben và các bạn đang ở đâu?
2. Họ muốn thấy gì?
3. Tại sao họ lại thích những con hươu cao cổ?
4. Tại sao bạn của cậu ấy lại thích những con chim?
Trả lời:
1. Ben and his friends are at the zoo. (Ben và những người bạn của anh ấy đang ở sở thú.)
2. They want to see the animals. (Họ muốn xem động vật.)
3. Because they have long necks and legs. (Vì chúng có cổ và chân dài.)
4. Because they sing merrily. (Bởi vì chúng hát vui vẻ.)
Bài 5
Let’s write. (Hãy viết.)
Trả lời:
It is a sunny Sunday. My brother and I are at the zoo. I like giraffes because they have long necks and legs. My brother likes lions because they run quickly.
Dịch:
Đó là một ngày chủ nhật đầy nắng. Tôi và anh trai đang ở sở thú. Tôi thích hươu cao cổ vì chúng có cổ và chân dài. Em trai tôi thích những con sư tử bởi vì chúng chạy nhanh.
Bài 6
Project. (Dự án.)
Trả lời:
These are lions. I like them because they can roar loudly.
(Đây là những con sư tử. Tôi thích chúng vì chúng có thể gầm to.)
Those are giraffes. Giraffes can run very quickly.
(Đó là những con hươu cao cổ. Hươu cao cổ có thể chạy rất nhanh.)