Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson 1 Unit 20: At summer camp trang 64, 65 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 2.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh lớp 4 Unit 20: Lesson 1
Soạn Unit 20 Lesson 1 Global Success 4 bám sát theo chương trình sách giáo khoa, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 4 theo chương trình mới. Vậy chi tiết mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn nhé:
Soạn Anh 4 Unit 20: Lesson 1
Bài 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. Hi, Mai. Is Nam there? (Chào Mai. Nam có ở đây không?)
Yes, he is. (Có đấy.)
b. What’s he doing? (Cậu ấy đang làm gì vậy?)
He’s building a campfire. (Cậu ấy đang đốt lửa trại.)
Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)
Trả lời:
a. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
He’s putting up a tent. (Anh ấy đang dựng lều.)
b. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
He’s building a campfire. (Anh ấy đang đốt lửa trại.)
c. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
He’s telling a story. (Anh ấy đang nói một câu chuyện.)
d. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
She’s taking a photo. (Cô ấy đang chụp ảnh.)
Bài 3
Let’s talk. (Hãy nói.)
Trả lời:
– What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
He’s putting up a tent. (Anh ấy đang dựng lều.)
– What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
He’s building a campfire. (Anh ấy đang đốt lửa trại.)
– What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
He’s telling a story. (Anh ấy đang nói một câu chuyện.)
– What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
She’s taking a photo. (Cô ấy đang chụp ảnh.)
Bài 4
Listen and match. (Nghe và nối.)
Bài nghe:
1. A: What is Mai doing? (Mai đang làm gì vậy?)
B: She’s telling a story. (Cô ấy đang kể chuyện.)
2. A: What is Ben doing? (Ben đang làm gì vậy?)
B: He’s putting up a tent. (Cậu ấy đang dựng lều.)
3. A: What is Lucy doing? (Lucy đang làm gì vậy?)
B: She’s taking a photo. (Cô ấy đang chụp ảnh.)
4. A: What is Nam doing? (Nam đang làm gì vậy?)
B: He’s building a campfire. (Cậu ấy đang đốt lửa trại.)
Trả lời:
1. c
2. d
3. a
4. b
Bài 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Trả lời:
1. A: What’s he doing at the campsite? (Anh ấy đang làm gì ở khu cắm trại?)
B: He’s telling a story. (Anh ấy đang kể một câu chuyện.)
2. A: What’s she doing at the campsite? (Cô ấy đang làm gì ở khu cắm trại?)
B: She’s building a campfire. (Cô ấy đang đốt lửa trại.)
3. A: What’s he doing at the campsite? (Anh ấy đang làm gì ở khu cắm trại?)
B: He’s putting up a tent. (Anh ấy đang dựng lều.)
4. A: What’s she doing at the campsite? (Cô ấy đang làm gì ở khu cắm trại?)
B: She’s taking a photo. (Cô ấy đang chụp ảnh.)
Bài 6
Let’s play. (Hãy chơi.)
Cách chơi: Các em nhìn tranh, đoán xem các nhân vật trong tranh đang làm gì. Sử dụng những cấu trúc đã học.