Cấu trúc I think – Định nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

Key takeaways

1. Cấu trúc I think theo một số thì

  1. Cấu trúc I think theo thì hiện tại đơn (Present Simple Tense): 

  • I (don’t) think (that) + Clause (mệnh đề)

  • I think (that) + S + should + V-inf …

  1. Cấu trúc I think theo thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense):

  • I am thinking (that) + Clause (mệnh đề)

  • I am thinking of + V-ing.

  1. Cấu trúc I think theo thì quá khứ đơn (Past Simple Tense):

  • I thought (that) + Clause (mệnh đề)

2. Cách dùng cấu trúc I think theo các ngữ cảnh khác nhau

  • Diễn tả ý kiến cá nhân

  • Diễn tả niềm tin vào điều gì đó

  • Đưa ra giả định

  • Xác nhận thông tin

  • Thể hiện sự không chắc chắn

  • Đưa ra gợi ý, đề nghị

  • Diễn tả sự biết ơn

  • Diễn tả sự lịch sự

  • Thảo luận về viễn cảnh mang tính giả thuyết

3. Một số cấu trúc khác tương tự với cấu trúc I think: I feel, I believe, I suppose, In my opinion, It seems to me, I am of the opinion, …

Cấu trúc I think là gì?

Theo từ điển Cambridge, động từ “think” được định nghĩa “have an opinion”, mang ý nghĩa là đưa ra suy nghĩ. Cấu trúc “I think” là cấu trúc dùng để thể hiện quan điểm, suy nghĩ hay ý kiến cá nhân của người nói. Khi sử dụng cấu trúc này, người nói đang chia sẻ quan điểm cá nhân của mình về một vấn đề nào đó, thường được sử dụng để thể hiện sự tự tin về quan điểm của mình mà không gây ra sự tranh cãi hoặc xung đột nào.

Bên cạnh đó, Cấu trúc này thường đi kèm với việc giải thích lý do hoặc chứng minh điều gì đó để làm cho ý kiến trở nên thuyết phục hơn. Tóm lại, cấu trúc “I think” có ý nghĩa “tôi nghĩ rằng…”.

Ví dụ: 

  • I think this approach would be more effective in solving the problem. (Tôi nghĩ rằng phương pháp này sẽ hiệu quả hơn trong việc giải quyết vấn đề)

  • I think Amelia is right. (Tôi nghĩ là Amelia đúng)

Cách dùng cấu trúc I think

Cách dùng của cấu trúc I think theo một số thì

Cấu trúc I think theo thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

Ở thì hiện tại đơn, cấu trúc “I think” được dùng để diễn đạt một suy nghĩ, quan điểm, ý kiến chủ quan của người nói hoặc đưa ra một nhận định về tình hình hiện tại.

Cấu trúc:

I (don’t) think (that) + Clause (mệnh đề)

Ví dụ: 

  • I think that there’s a Chinese restaurant nearby. (Tôi nghĩ rằng có một nhà hàng Trung Quốc gần đây.)

  • I don’t think that she is a reliable person. (Tôi không nghĩ cô ấy là người đáng tin cậy.)

Cấu trúc:

I think (that) + S + should + V-inf …

Ví dụ: I think that you should give up smoking because it is unhealthy. (Tôi nghĩ bạn nên từ bỏ hút thuốc lá vì nó không tốt cho sức khỏe)

Lưu ý: Cấu trúc “I think” với “should” được dùng để diễn tả một lời khuyên.

Cấu trúc I think theo thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

Theo sách Grammar in Use Advanced, với thì hiện tại tiếp diễn, cấu trúc “I think” được dùng để trình bày quan điểm vừa thay đổi của người nói hoặc bắt đầu suy nghĩ về việc gì.

Cấu trúc:

I am thinking (that) + Clause (mệnh đề)

Ví dụ: After considering all the options, I am thinking that upgrading our software would be the best solution. (Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, tôi đang nghĩ rằng nâng cấp phần mềm của chúng ta sẽ là giải pháp tốt nhất.)

Cấu trúc:

I am thinking of + V-ing.

Ví dụ: I am thinking of starting a new hobby, perhaps learning to play the guitar. (Tôi đang nghĩ về việc bắt đầu một sở thích mới, có lẽ là học chơi đàn guitar.)

Cấu trúc I think theo thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)

Với thì quá khứ đơn, cấu trúc “I think” được dùng với mục đích diễn đạt suy nghĩ của người nói trong quá khứ. Điều đó có nghĩa là vào thời điểm nói thì chủ thể không còn nghĩ như vậy nữa. 

Cấu trúc:

I thought (that) + Clause (mệnh đề)

Ví dụ: When I first heard about the project, I thought that it would be challenging, but now I feel more confident about it. (Khi lần đầu tôi nghe về dự án, tôi đã nghĩ rằng nó sẽ là thách thức, nhưng bây giờ tôi cảm thấy tự tin hơn về nó.)

Cách dùng cấu trúc I think theo các ngữ cảnh khác nhau

Dưới đây là các ngữ cảnh cụ thể có sử dụng cấu trúc “I think” kèm theo ví dụ cho từng ngữ cảnh:

Ngữ cảnh

Ví dụ

Diễn tả ý kiến cá nhân

I think that chocolate ice cream is the most delicious. (Tôi nghĩ rằng kem chocolate là ngon nhất.)

Diễn tả niềm tin vào điều gì đó

I think that honesty is very important. (Tôi nghĩ rằng sự trung thực rất quan trọng.)

Đưa ra giả định

l think that she’ll arrive by noon. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ đến trước buổi trưa.)

Xác nhận thông tin

l think that we have a meeting tomorrow, right? (Tôi nghĩ rằng chúng ta có cuộc họp vào ngày mai, phải không?)

Thể hiện sự không chắc chắn

I think I left my keys on the kitchen counter, but I’m not sure. (Tôi nghĩ rằng tôi đã để chìa khóa trên bếp, nhưng tôi không chắc chắn.)

Đưa ra gợi ý, đề nghị

I think you should consider talking to your manager about the issue. (Tôi nghĩ bạn nên xem xét việc nói chuyện với quản lý về vấn đề này.)

Diễn tả sự biết ơn

I think I owe you a thank you for your help. (Tôi nghĩ tôi nợ bạn lời cảm ơn vì sự giúp đỡ.)

Diễn tả sự lịch sự

I think it’s very kind of you to offer assistance. (Tôi nghĩ bạn thật tốt bụng khi đề xuất sự giúp đỡ.)

Thảo luận về viễn cảnh mang tính giả thuyết

I think if we invest more in research, we could make groundbreaking discoveries. (Tôi nghĩ nếu chúng ta đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, chúng ta có thể đạt được những khám phá đột phá.)

Một số cấu trúc khác tương tự với cấu trúc I think

  • I feel: Tôi cảm thấy rằng

Ví dụ: I feel that the new policy will benefit both employees and the company. (Tôi cảm thấy rằng chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho cả nhân viên và công ty.)

  • I believe: Tôi tin rằng

Ví dụ: I believe that everyone deserves equal opportunities in the workplace. (Tôi tin rằng mọi người đều xứng đáng có cơ hội bình đẳng tại nơi làm việc.)

  • I suppose: Tôi cho rằng

Ví dụ: l suppose we could try calling him again. (Tôi cho rằng chúng ta có thể thử gọi lại anh ấy một lần nữa.)

  • I guess: Tôi đoán rằng

Ví dụ: I guess he must have forgotten about the appointment. (Tôi đoán rằng anh ấy hẳn đã quên cuộc hẹn.)

  • In my opinion: Theo ý kiến của tôi

Ví dụ: In my opinion, a balanced diet and regular exercise are essential for maintaining good health. (Theo ý kiến của tôi, một chế độ ăn uống cân đối và việc tập thể dục đều đặn là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)

  • It seems to me: Dường như với tôi.

Ví dụ: It seems to me that there’s a misunderstanding that needs clarification. (Dường như với tôi, có một sự hiểu lầm cần được làm sáng tỏ.)

  • From my perspective: Theo/từ góc nhìn của tôi)

Ví dụ: From my perspective, the project timeline needs to be adjusted. (Theo góc nhìn của tôi, thời gian biểu của dự án cần được điều chỉnh.

  • My view is that: Quan điểm của tôi là

Ví dụ: My view is that investing in employee training will enhance productivity. (Quan điểm của tôi là đầu tư vào đào tạo nhân viên sẽ nâng cao năng suất.)

  • To my mind: Theo tôi

Ví dụ: To my mind, the key to success is continuous learning and adaptation. (Theo tôi, chìa khóa của sự thành công là học hỏi liên tục và sự thích ứng.)

  • It appears: Có vẻ như là

Ví dụ: It appears that the market demand for sustainable products is increasing. (Có vẻ như là nhu cầu thị trường cho các sản phẩm bền vững đang tăng.)

  • I am of the opinion: Tôi nghĩ rằng

Ví dụ: I am of the opinion that a collaborative approach will yield better results. (Tôi nghĩ rằng sự hợp tác sẽ mang lại kết quả tốt hơn.)

Bài tập 

Bài tập 1: Hoàn thành các câu dưới đây với những từ đã cho.

thinks

thinking

of

thought

should

pursuing

not

don’t

1. I think that you should ______ stay up too late.

2. I am ______ that it’s time to update our company’s website for a more modern look.

3. Initially, I ______ that the project deadline was next week, but after double-checking, I realized it’s actually in two days.

4. Mr. John ______ that introducing mindfulness practices in the workplace can reduce stress and improve overall well-being.

5. I ______ think that buying a bigger car is necessary for our family’s needs.

6. She is thinking of ______ a master’s degree in business administration.

7. I am thinking that we ______ plan a weekend getaway to the mountains.

8. I am thinking ______ organizing a family reunion for our next holiday.

Bài tập 2: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh.

1. think/ that/ option./ don’t/ is/ viable/ the/ deadline/ I/ a/ project/ postponing/ again

2. important/ a/ sustainable/ adopting/ well-being/ lifestyle/ I/ think/ the/ for/ is/ planet./ our/ of/ more

3. redecorating/ room,/ on/ modern/ more/ living/ a/ design./ I/ am/ thinking/ focusing/ of/ my

4. think/ is/ it?/ isn’t/ scheduled/ 2/ for/ I/ meeting/ PM,/ the

5. problem/ solve/ could/ we/ by/ brainstorming/ ideas./ this/ I/ think

6. might/ in/ different/ situation,/ think,/ have/ I/ outcome/ a/ the/ been/ different.

7. double-check/ is/ but/ conference/ I/ week,/ think/ the/ next/ dates./ need/ the/ to/ I

8. despite/ the/ mixed/ She/ that/ movie/ reviews./ was/ the/ thought/ quite/ entertaining

Đáp án:

Bài tập 1

1. I think that you should not stay up too late.

2. I am thinking that it’s time to update our company’s website for a more modern look.

3. Initially, I thought that the project deadline was next week, but after double-checking, I realized it’s actually in two days.

4. Mr. John thinks that introducing mindfulness practices in the workplace can reduce stress and improve overall well-being.

5. I don’t think that buying a bigger car is necessary for our family’s needs.

6. She is thinking of pursuing a master’s degree in business administration.

7. I am thinking that we should plan a weekend getaway to the mountains.

8. I am thinking of organizing a family reunion for our next holiday.

Bài tập 2

1. I don’t think that postponing the project deadline again is a viable option.

2. I think adopting a more sustainable lifestyle is important for the well-being of our planet.

3. I am thinking of redecorating my living room, focusing on a more modern design.

4. I think the meeting is scheduled for 2 PM, isn’t it?

5. I think we could solve this problem by brainstorming ideas.

6. I think, in a different situation, the outcome might have been different.

7. I think the conference is next week, but I need to double-check the dates.

8. She thought that the movie was quite entertaining despite the mixed reviews.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã cung cấp cho người học cách dùng của cấu trúc I think theo các thì và theo các ngữ cảnh khác nhau, một số cấu trúc tương tự và bài tập áp dụng. Tác giả hy vọng rằng qua đó người học có thể sử dụng thành thạo cấu trúc I think.

Bài viết liên quan:

  • Cấu trúc Think – Định nghĩa, cấu trúc và bài tập vận dụng

  • Cấu trúc will – Lý thuyết chi tiết và bài tập áp dụng kèm đáp án


Tài liệu tham khảo

Think – Cambridge Grammar, © Cambridge University Press & Assessment 2023, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/think. Accessed 24 Feb. 2024.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *