Disappointed đi với giới từ gì? Phân biệt Disappointed in & Disappointed with

Key takeaways:

Định nghĩa: “Disappointed” là tính từ mô tả cảm giác không hài lòng hoặc buồn bã khi kỳ vọng không được đáp ứng hoặc mục tiêu không đạt được.

Giới từ đi kèm: “Disappointed” thường được sử dụng với các giới từ “in,” “with,” “at,” “about,” và “by.”

  • Disappointed in: cảm thấy thất vọng về một người hoặc điều gì đó mà bạn tin tưởng hoặc kỳ vọng.

  • Disappointed with: cảm thấy thất vọng với kết quả, chất lượng, hoặc hiệu suất của một sự việc cụ thể.

  • Disappointed at: sử dụng khi nói về cảm xúc thất vọng tại một thời điểm cụ thể.

  • Disappointed about: cảm thấy thất vọng về một sự kiện, tình huống hoặc kết quả nào đó.

  • Disappointed by: cảm thấy thất vọng bởi hành động hoặc quyết định của ai đó.

Ứng dụng trong giao tiếp: Các cấu trúc của “disappointed” được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng hoặc sự không đạt được kỳ vọng trong giao tiếp hàng ngày.

Phân biệt Disappointed in và Disappointed with: “Disappointed in” thường liên quan đến thất vọng về người khác hoặc bản thân, trong khi “Disappointed with” thường liên quan đến vật phẩm, dự án, hoặc kết quả cụ thể.

Disappointed là gì?

Định nghĩa: “Disappointed” là tính từ, có nghĩa là “cảm thấy thất vọng, không hài lòng với kết quả hoặc tình hình.”

Phiên âm: /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/

  • Ví dụ 1: I was really disappointed with the final score of the football match. (Tôi thực sự thất vọng với tỉ số cuối cùng của trận đấu bóng đá.)

  • Ví dụ 2: She felt disappointed after not receiving the job offer. (Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi không nhận được lời mời làm việc.)

  • Ví dụ 3: Many fans were disappointed by the cancellation of the concert. (Nhiều người hâm mộ cảm thấy thất vọng khi buổi hòa nhạc bị hủy bỏ.)

  • Ví dụ 4: The movie was a big letdown; I left the theater feeling very disappointed. (Bộ phim thật sự là một sự thất vọng lớn; tôi rời rạp chiếu phim với cảm giác thực sự thất vọng.)

  • Ví dụ 5: Despite his efforts, he was disappointed with his performance in the exam. (Mặc dù đã cố gắng, anh ấy vẫn cảm thấy thất vọng với màn trình diễn của mình trong kỳ thi.)

Disappointed đi với giới từ gì?

Disappointed + at

Định nghĩa: “Disappointed at” được dùng khi cảm thấy thất vọng về một sự kiện, kết quả hoặc tình huống cụ thể.

Phiên âm: /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd ət/

  • Ví dụ 1: I was disappointed at the sudden change in the event’s schedule. (Tôi thất vọng về sự thay đổi đột ngột trong lịch trình sự kiện.)

  • Ví dụ 2: She felt disappointed at the low turnout for the fundraiser. (Cô ấy cảm thấy thất vọng về số lượng người tham gia quỹ gây quỹ thấp.)

  • Ví dụ 3: Many fans were disappointed at the last-minute cancellation of the concert. (Nhiều người hâm mộ cảm thấy thất vọng về việc hủy bỏ buổi hòa nhạc vào phút chót.)

Disappointed + in

Định nghĩa: “Disappointed in” thường được dùng khi cảm thấy thất vọng về một người hoặc bản thân.

Phiên âm: /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd ɪn/

  • Ví dụ 1: John was disappointed in himself for not preparing well for the interview. (John thất vọng về bản thân vì không chuẩn bị kỹ cho buổi phỏng vấn.)

  • Ví dụ 2: She expressed her disappointment in her team’s performance. (Cô ấy bày tỏ sự thất vọng về màn trình diễn của đội nhóm mình.)

  • Ví dụ 3: The teacher was disappointed in the students’ lack of interest. (Giáo viên thất vọng về sự thiếu hứng thú của học sinh.)

Disappointed + with

Định nghĩa: “Disappointed with” thường được dùng khi cảm thấy thất vọng về một đối tượng, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

Phiên âm: /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd wɪð/

  • Ví dụ 1: He was disappointed with the meal served at the restaurant. (Anh ấy thất vọng với bữa ăn được phục vụ tại nhà hàng.)

  • Ví dụ 2: Many customers were disappointed with the new software’s performance. (Nhiều khách hàng thất vọng về hiệu suất của phần mềm mới.)

  • Ví dụ 3: The moviegoers were disappointed with the movie’s ending. (Khán giả xem phim thất vọng về kết thúc của bộ phim.)

Disappointed + about

Định nghĩa: “Disappointed about” được sử dụng khi thất vọng về một tình huống, sự việc hoặc thông tin không mong đợi.

Phiên âm: /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd əˈbaʊt/

  • Ví dụ 1: They were disappointed about the delay in the project’s completion. (Họ thất vọng về sự chậm trễ trong việc hoàn thành dự án.)

  • Ví dụ 2: I’m disappointed about not being able to attend the wedding. (Tôi thất vọng vì không thể tham dự đám cưới.)

  • Ví dụ 3: We were all disappointed about the news of the store closing. (Chúng tôi đều thất vọng về tin tức cửa hàng đóng cửa.)

Disappointed + by

Định nghĩa: “Disappointed by” thường được sử dụng khi thất vọng bởi hành động, quyết định hoặc hành vi của người khác.

Phiên âm: /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd baɪ/

  • Ví dụ 1: She was deeply disappointed by his lack of empathy. (Cô ấy thực sự thất vọng về sự thiếu cảm thông của anh ấy.)

  • Ví dụ 2: The community was disappointed by the government’s response to the crisis. (Cộng đồng thất vọng về phản ứng của chính phủ trước cuộc khủng hoảng.)

  • Ví dụ 3: Employees were disappointed by the cancellation of the bonus program. (Nhân viên thất vọng về việc hủy bỏ chương trình thưởng.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa, Idioms và Phrasal verbs với Disappointed

Từ đồng nghĩa với Disappointed

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

Dismayed

/dɪsˈmeɪd/

Chán nản, thất vọng

Unhappy

/ʌnˈhæpi/

Không hạnh phúc, buồn

Dissatisfied

/ˌdɪsˈsætɪsfaɪd/

Không hài lòng

Let down

/let daʊn/

Thất vọng, không đạt kỳ vọng

Crestfallen

/ˈkrɛstˌfɔːlən/

Chán chường, thất vọng sâu sắc

Depressed

/dɪˈprɛst/

Trầm cảm, buồn bã

Low-spirited

/loʊˈspɪrɪtɪd/

Tinh thần suy sụp

Down-hearted

/ˌdaʊnˈhɑːrtɪd/

Buồn bã, nản lòng

Discouraged

/dɪsˈkʌrɪdʒd/

Bị nản chí, mất hy vọng

Despondent

/dɪˈspɒndənt/

Chán nản, thất vọng

Downcast

/ˈdaʊnkɑːst/

Gục ngã, thất vọng

Disheartened

/dɪsˈhɑːrtənd/

Mất tinh thần

Woebegone

/ˈwoʊbɪgɒn/

Buồn rầu, thất vọng

Dejected

/dɪˈdʒɛktɪd/

Buồn bã, chán chường

Dispirited

/dɪˈspɪrɪtɪd/

Mất hết tinh thần

Gutted

/ˈɡʌtɪd/

Cảm thấy vô cùng thất vọng

Trái nghĩa với Disappointed

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

Pleased

/pliːzd/

Hài lòng, vui mừng

Satisfied

/ˈsætɪsfaɪd/

Hài lòng, thỏa mãn

Elated

/ɪˈleɪtɪd/

Vui sướng, hân hoan

Content

/kənˈtɛnt/

Thỏa mãn, hài lòng

Delighted

/dɪˈlaɪtɪd/

Hết sức vui mừng

Up in the clouds

/ʌp ɪn ðə klaʊdz/

Phấn khích, hạnh phúc

Heartened

/ˈhɑːrtənd/

Cảm thấy khích lệ, hứng khởi

Exuberant

/ɪɡˈz(j)uːbərənt/

Hăng hái, nhiệt huyết

Uplifted

/ʌpˈlɪftɪd/

Được nâng cao tinh thần

Happy

/ˈhæpi/

Hạnh phúc, vui vẻ

In seventh heaven

/ɪn ˈsɛvənθ ˈhɛvən/

Vô cùng hạnh phúc

Encouraged

/ɪnˈkʌrɪdʒd/

Được khích lệ, hứng khởi

Joyful

/ˈdʒɔɪfʊl/

Vui mừng, hân hoan

Idioms liên quan đến Disappointed

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

Down in the dumps

/daʊn ɪn ðə dʌmps/

Cảm thấy thất vọng hoặc buồn

A bitter pill to swallow

/ə ˈbɪtə pɪl tə ˈswɒləʊ/

Điều khó chịu phải chấp nhận

At the end of one’s rope

/ət ðə ɛnd əv wʌnz roʊp/

Rất thất vọng, không còn cách nào khác

To feel let down

/tuː fiːl let daʊn/

Cảm thấy thất vọng, phụ thuộc vào ai đó

That’s Too Bad

/ðæts tuː bæd/

Thật không may, thất vọng

What A Shame

/wɒt ə ʃeɪm/

Thật đáng tiếc

Dash Someone’s Hopes

/dæʃ ˈsʌmwʌnz hoʊps/

Làm ai đó thất vọng, mất hy vọng

Leave Someone In The Lurch

/liːv ˈsʌmwʌn ɪn ðə lɜːrtʃ/

Bỏ rơi ai đó trong tình huống khó khăn

Kick In The Teeth

/kɪk ɪn ðə tiːθ/

Gây thất vọng lớn, làm tổn thương

Turn One’s Back On Something

/tɜːrn wʌnz bæk ɒn ˈsʌmθɪŋ/

Từ chối, quay lưng lại với điều gì đó

Break Someone’s Heart

/breɪk ˈsʌmwʌnz hɑːrt/

Làm ai đó đau lòng, thất vọng

Phrasal verbs liên quan đến Disappointed

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

Fall short of

/fɔːl ʃɔːrt əv/

Không đạt đến mức kỳ vọng, thất vọng

Let someone down

/let ˈsʌmwʌn daʊn/

Làm ai đó thất vọng

Miss the mark

/mɪs ðə mɑːrk/

Không đạt được mục tiêu mong đợi

Stand up

/stænd ʌp/

Thất hứa, không xuất hiện như đã hẹn

Bring down

/brɪŋ daʊn/

Làm ai đó cảm thấy buồn hoặc thất vọng

Get down

/ɡɛt daʊn/

Làm ai đó cảm thấy chán nản, mất tinh thần

Take in

/teɪk ɪn/

Lừa dối, gây thất vọng

Phân Biệt “Disappointed in” và “Disappointed with”

“Disappointed in” và “Disappointed with” là hai cụm từ thường được sử dụng để diễn tả sự thất vọng. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhất định trong cách sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh để giúp hiểu rõ hơn về hai cụm từ này.

Disappointed in

Disappointed with

Phiên âm

/dɪsəˈpɔɪntɪd ɪn/

/dɪsəˈpɔɪntɪd wɪð/

Ngữ pháp

Disappointed in + Person

Disappointed with + Thing

Cách dùng

Dùng khi thất vọng về một người, thường là về hành động, quyết định, hoặc tính cách của họ.

Dùng khi thất vọng về một vật, sự kiện, hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ

“I’m disappointed in you for not meeting your deadlines.”

“I was disappointed with the quality of the product.”

Nghĩa

Chỉ sự thất vọng liên quan đến con người và các khía cạnh của họ.

Chỉ sự thất vọng liên quan đến các đối tượng hoặc hoàn cảnh không phải là con người.

Ứng Dụng Các Cấu Trúc của Disappointed trong giao tiếp

1. Disappointed at:

  • A: “I was really disappointed at the ending of the movie.” (“Tôi thực sự thất vọng về cái kết của bộ phim.”)

  • B: “Me too. I expected something more dramatic.” (“Mình cũng vậy. Mình mong đợi một cái kết hoành tráng hơn.”)

  • A: “It felt like they rushed it.” (“Cảm giác như họ làm vội vàng.”)

2. Disappointed in:

  • A: “I’m so disappointed in my brother. He lied to me again.” (“Mình thực sự thất vọng về em trai mình. Nó lại lừa dối mình.”)

  • B: “That’s tough. Have you talked to him about it?” (“Thật khó khăn. Bạn đã nói chuyện với nó chưa?”)

  • A: “Yes, but he doesn’t seem to understand.” (“Rồi, nhưng nó có vẻ không hiểu.”)

3. Disappointed with:

  • A: “I’m disappointed with the results of the project.” (“Mình thất vọng với kết quả của dự án.”)

  • B: “What went wrong?” (“Điều gì không ổn?”)

  • A: “We didn’t meet our targets.” (“Chúng tôi không đạt được mục tiêu.”)

4. Disappointed about:

  • A: “Are you disappointed about not going on vacation?” (“Bạn có thất vọng vì không đi nghỉ mát không?”)

  • B: “A bit, but I understand the circumstances.” (“Một chút, nhưng mình hiểu hoàn cảnh.”)

  • A: “Maybe next year.” (“Có lẽ năm sau.”)

5. Disappointed by:

  • A: “I was disappointed by the service at the restaurant.” (“Mình thất vọng với dịch vụ ở nhà hàng.”)

  • B: “That’s surprising. It usually has good reviews.” (“Thật bất ngờ. Thường thì nó có những đánh giá tốt.”)

  • A: “I know, maybe it was just a bad day.” (“Mình biết, có lẽ chỉ là một ngày không may.”)

Bài viết tương tự:

  • Similar đi với giới từ gì? Cách sử dụng Similar trong tiếng Anh

  • Bored đi với giới từ gì? Cách phân biệt Bored By & Bore With

  • Aware đi với giới từ gì? Cấu trúc & cách dùng trong tiếng Anh

Bài tập

Bài tập 1. Chọn 1 giới từ thích hợp sau mỗi câu để điền vào chỗ trống cho những câu sau đây

  1. She was really disappointed ___ the low turnout for the event. (on/with)

  2. Many fans were disappointed ___ their favorite team’s performance. (with/in)

  3. I’m disappointed ___ myself for not preparing well for the interview. (in/about)

  4. The children were disappointed ___ the cancellation of the school trip. (in/about)

  5. He felt disappointed ___ the decision made by the committee. (in/by)

  6. Parents were disappointed ___ how the school handled the situation. (with/by)

  7. The tourists were disappointed ___ the lack of facilities at the resort. (with/by)

  8. I am disappointed ___ the quality of the product I purchased online. (with/about)

  9. The audience was visibly disappointed ___ the abrupt end of the concert. (at/in)

  10. She was disappointed ___ the results of the competition. (at/by)

Bài tập 2. Chọn một trong hai từ (disappointed/disappointing) để điền vào chỗ trống trong các câu sau

  1. The movie was quite ___; I expected it to be much better.

A) disappointed

B) disappointing

  1. She was ___ to find out that she hadn’t passed the exam.

A) disappointed

B) disappointing

  1. It’s really ___ when friends cancel plans at the last minute.

A) disappointed

B) disappointing

  1. He seemed ___ with the gift we gave him.

A) disappointed

B) disappointing

  1. The end of the book was rather ___, considering the exciting build-up.

A) disappointed

B) disappointing

  1. Many viewers were ___ by the series finale of the popular TV show.

A) disappointed

B) disappointing

  1. I was ___ that the concert was postponed until next year.

A) disappointed

B) disappointing

Bài tập 3. Hãy điền giới từ thích hợp (at/in/with/about/by) vào chỗ trống trong các câu sau

  1. She felt disappointed ___ her performance in the interview.

  2. We were all disappointed ___ the cancellation of the event.

  3. I’m really disappointed ___ how the final product turned out.

  4. He was disappointed ___ the movie, as it didn’t meet his expectations.

  5. They were disappointed ___ the results of the competition.

  6. Many fans were disappointed ___ their favorite team’s loss.

  7. I was disappointed ___ the level of customer service at the store.

  8. She was disappointed ___ not receiving any feedback on her project.

  9. They felt disappointed ___ the quality of the food served.

  10. I am disappointed ___ myself for not working harder.

Đáp án

Bài tập 1

  1. with

  2. with

  3. in

  4. about

  5. by

  6. with

  7. by

  8. with

  9. at

  10. by

Bài tập 2

  1. B) disappointing

  2. A) disappointed

  3. B) disappointing

  4. A) disappointed

  5. B) disappointing

  6. A) disappointed

  7. A) disappointed

Bài tập 3

  1. with/about

  2. by/with/about

  3. with/about

  4. with/by/about

  5. with/by/about

  6. with/by/about

  7. with/by

  8. with/about

  9. with/by/about

  10. with/in

Tham khảo thêm:

  • 6 lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp nhất và cách khắc phục

  • Top website hỗ trợ check ngữ pháp tiếng anh hiệu quả

Tổng kết

Disappointed đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi phổ biến đối với người học tiếng Anh. Qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu rằng “disappointed” có thể kết hợp với nhiều giới từ như “in,” “with,” “at,” “about,” và “by,” tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý muốn diễn đạt. Từ “disappointed in” thường dùng để thể hiện sự thất vọng về người khác hoặc bản thân, trong khi “disappointed with” liên quan đến các vật phẩm, dự án, hoặc kết quả cụ thể. Sự hiểu biết về cách sử dụng này sẽ giúp người học giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.

Người học có thể tham khảo thêm các bài viết khác của ZIM và giải đáp các thắc mắc qua diễn đàn ZIM Helper.

Nguồn tham khảo:

  • “DISAPPOINTED | Pronunciation in English.” Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/pronunciation/english/disappointed.

  • Landry, William. “9 Common Idioms For Disappointment.” LillyPad.ai, 6 May 2023, blog.lillypad.ai/idioms-for-disappointment/.

  • “Synonyms for Disappoint – 14 Phrasal Verbs.” Classic Thesaurus – Easy-to-use Online Thesaurus, www.classicthesaurus.com/disappoint/synonyms/phrasal_verb.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *