Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson 2 Unit 4: My birthday party trang 30, 31 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 1.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: Lesson 2
Soạn Unit 4 Lesson 2 Global Success 4 bám sát theo chương trình sách giáo khoa, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 4 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Soạn Anh 4 Unit 4: Lesson 2
Bài 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.)
Trả lời:
a. Happy birthday, Lucy! (Chúc mừng sinh nhật Lucy.)
Thank you. (Cảm ơn nhé!)
b. What do you want to eat, Nam? (Nam, bạn muốn ăn gì?)
I want some jam. (Tôi muốn một ít mứt.)
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some juice. (Tôi muốn một ít nước ép.)
Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)
Trả lời:
a. What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
b. What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
c. What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)
d. What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some water. (Tôi muốn một ít nước .)
Bài 3
Let’s talk. (Hãy cùng nói.)
Trả lời:
– What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
– What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
– What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)
– What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some water. (Tôi muốn một ít nước.)
Bài 4
Listen and tick. (Nghe và điền dấu tích.)
Bài 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Trả lời:
1. A: Happy birthday, Nam! (Chúc mừng sinh nhật Nam!)
B: Thank you. What do you want to eat, Mary? (Cảm ơn. Mary, bạn muốn ăn gì?)
A: I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
2. A: What do you want to drink, Ben? (Ben có muốn uống gì không?)
B: I want some water. (Tôi muốn một ít nước.)
A: What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
B: I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
Bài 6
Let’s play. (Hãy chơi.)